Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Algeti Marneuli[18] Metalurgi Rustavi[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Chiatura[13] Samgurali Tskh[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Gagra[2] Chkherimela Kharagauli[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Imereti Khoni[5] Betlemi Keda[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Kolkheti Khobi[10] Lazika[15] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Liakhvi Achabeti Samegrelo |
6 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti Skuri Tsalenjikha |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Borjomi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2015 18:15 |
8 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[7] Matchakhela Khelvachauri[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |