Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Chiatura[16] Betlemi Keda[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Imereti Khoni[4] Borjomi[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Lazika[15] Metalurgi Rustavi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti[12] Chkherimela Kharagauli[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[7] Samgurali Tskh[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Algeti Marneuli Samegrelo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Kolkheti Khobi Matchakhela Khelvachauri |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Liakhvi Achabeti Skuri Tsalenjikha |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Gagra |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |