Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Algeti Marneuli Skuri Tsalenjikha |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Imereti Khoni Gagra |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Kolkheti Khobi Metalurgi Rustavi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Lazika Samegrelo |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Samgurali Tskh |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti Meshakhte Tkibuli |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Chiatura Borjomi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Liakhvi Achabeti Chkherimela Kharagauli |
7 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Betlemi Keda |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |