Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/05/2016 20:00 |
32 (KT) |
Imereti Khoni[15] Algeti Marneuli[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2016 20:00 |
32 (KT) |
Borjomi[4] Samgurali Tskh[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2016 20:00 |
32 (KT) |
Kolkheti Khobi[3] Betlemi Keda[10] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2016 20:00 |
32 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti[18] WIT Georgia Tbilisi[2] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2016 20:00 |
32 (KT) |
Gagra[7] Matchakhela Khelvachauri[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2016 20:00 |
32 (KT) |
Liakhvi Achabeti Chiatura |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2016 20:00 |
32 (KT) |
Chkherimela Kharagauli Metalurgi Rustavi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2016 20:00 |
32 (KT) |
Skuri Tsalenjikha Samegrelo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2016 20:00 |
32 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Lazika |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |