Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/11/2015 17:00 |
14 (KT) |
Samgurali Tskh Chkherimela Kharagauli |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2015 17:00 |
14 (KT) |
Gagra[5] Metalurgi Rustavi[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2015 17:00 |
14 (KT) |
Imereti Khoni[8] WIT Georgia Tbilisi[10] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2015 17:00 |
14 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti[18] Lazika[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2015 17:00 |
14 (KT) |
Skuri Tsalenjikha[6] Betlemi Keda[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2015 17:00 |
14 (KT) |
Borjomi Samegrelo |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2015 17:00 |
14 (KT) |
Kolkheti Khobi Chiatura |
6 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2015 17:00 |
14 (KT) |
Liakhvi Achabeti Algeti Marneuli |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2015 17:00 |
14 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Matchakhela Khelvachauri |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |