Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/02/2016 17:00 |
19 (KT) |
Chkherimela Kharagauli[16] Algeti Marneuli[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2016 17:00 |
19 (KT) |
Samgurali Tskh[2] Kolkheti Khobi[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2016 17:00 |
19 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti[18] Imereti Khoni[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2016 17:00 |
19 (KT) |
Gagra[8] Chiatura[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2016 17:00 |
19 (KT) |
Borjomi[3] WIT Georgia Tbilisi[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2016 17:00 |
19 (KT) |
Betlemi Keda[4] Matchakhela Khelvachauri[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2016 17:00 |
19 (KT) |
Lazika Skuri Tsalenjikha |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2016 17:00 |
19 (KT) |
Samegrelo Metalurgi Rustavi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2016 17:00 |
19 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Liakhvi Achabeti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |