Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/03/2016 17:00 |
20 (KT) |
Chiatura Chkherimela Kharagauli |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2016 18:00 |
20 (KT) |
Imereti Khoni[11] Meshakhte Tkibuli[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2016 18:00 |
20 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Samgurali Tskh[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2016 18:00 |
20 (KT) |
Lazika[12] Betlemi Keda[3] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2016 18:00 |
20 (KT) |
Algeti Marneuli[17] Borjomi[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2016 18:00 |
20 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[6] Skuri Tsalenjikha[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2016 18:00 |
20 (KT) |
Kolkheti Khobi Mertskhali Ozurgeti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2016 18:00 |
20 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Samegrelo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2016 18:00 |
20 (KT) |
Liakhvi Achabeti Gagra |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |