Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Borjomi[2] Gagra[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Metalurgi Rustavi[8] Chiatura[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[12] Algeti Marneuli[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Skuri Tsalenjikha[9] Meshakhte Tkibuli[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Betlemi Keda Mertskhali Ozurgeti |
6 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Samegrelo Imereti Khoni |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Samgurali Tskh Liakhvi Achabeti |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2015 18:15 |
9 (KT) |
Lazika[14] WIT Georgia Tbilisi[10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2015 17:00 |
9 (KT) |
Chkherimela Kharagauli Kolkheti Khobi |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |