Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/04/2016 19:00 |
26 (KT) |
Gagra[9] Borjomi[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2016 19:00 |
26 (KT) |
Algeti Marneuli[17] Matchakhela Khelvachauri[14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2016 19:00 |
26 (KT) |
Kolkheti Khobi[3] Chkherimela Kharagauli[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2016 19:00 |
26 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[4] Lazika[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2016 19:00 |
26 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Skuri Tsalenjikha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2016 19:00 |
26 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti Betlemi Keda |
5 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2016 19:00 |
26 (KT) |
Liakhvi Achabeti Samgurali Tskh |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2016 19:00 |
26 (KT) |
Imereti Khoni Samegrelo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2016 19:00 |
26 (KT) |
Chiatura Metalurgi Rustavi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |