Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/03/2016 18:00 |
22 (KT) |
Lazika[10] Samgurali Tskh[2] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2016 18:00 |
22 (KT) |
Algeti Marneuli[17] Betlemi Keda[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2016 18:00 |
22 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti Gagra |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2016 18:00 |
22 (KT) |
Kolkheti Khobi Meshakhte Tkibuli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2016 18:00 |
22 (KT) |
Imereti Khoni Chkherimela Kharagauli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2016 18:00 |
22 (KT) |
Liakhvi Achabeti Borjomi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2016 18:00 |
22 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Metalurgi Rustavi |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2016 18:00 |
22 (KT) |
Chiatura Skuri Tsalenjikha |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2016 18:00 |
22 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Samegrelo |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |