Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/03/2016 18:00 |
21 (KT) |
Gagra[8] Imereti Khoni[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2016 18:00 |
21 (KT) |
Skuri Tsalenjikha[12] Algeti Marneuli[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2016 18:00 |
21 (KT) |
Betlemi Keda[4] WIT Georgia Tbilisi[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2016 18:00 |
21 (KT) |
Samgurali Tskh Matchakhela Khelvachauri |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2016 18:00 |
21 (KT) |
Chkherimela Kharagauli Liakhvi Achabeti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2016 18:00 |
21 (KT) |
Metalurgi Rustavi Kolkheti Khobi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2016 18:00 |
21 (KT) |
Samegrelo Lazika |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2016 18:00 |
21 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Mertskhali Ozurgeti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2016 18:00 |
21 (KT) |
Borjomi Chiatura |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |