Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/11/2015 17:00 |
12 (KT) |
Chkherimela Kharagauli[15] Betlemi Keda[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 17:00 |
12 (KT) |
Imereti Khoni[7] Matchakhela Khelvachauri[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 17:00 |
12 (KT) |
Kolkheti Khobi[5] Algeti Marneuli[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 17:00 |
12 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti[17] Metalurgi Rustavi[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 17:00 |
12 (KT) |
Borjomi Skuri Tsalenjikha |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 17:00 |
12 (KT) |
Chiatura WIT Georgia Tbilisi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 17:00 |
12 (KT) |
Liakhvi Achabeti Lazika |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 17:00 |
12 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Samgurali Tskh |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 17:10 |
12 (KT) |
Gagra Samegrelo |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |