Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/04/2016 19:00 |
29 (KT) |
Samgurali Tskh[5] Meshakhte Tkibuli[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 19:00 |
29 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[14] Imereti Khoni[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 19:00 |
29 (KT) |
Metalurgi Rustavi[8] Mertskhali Ozurgeti[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 19:00 |
29 (KT) |
Skuri Tsalenjikha[13] Borjomi[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 19:00 |
29 (KT) |
Betlemi Keda[9] Chkherimela Kharagauli[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 19:00 |
29 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[2] Chiatura[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 19:00 |
29 (KT) |
Lazika Liakhvi Achabeti |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 19:00 |
29 (KT) |
Samegrelo Gagra |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 19:00 |
29 (KT) |
Algeti Marneuli Kolkheti Khobi |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |