Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/09/2015 19:00 |
3 (KT) |
Betlemi Keda[3] Lazika[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:00 |
3 (KT) |
Borjomi[2] Algeti Marneuli[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:00 |
3 (KT) |
Chkherimela Kharagauli[7] Chiatura[16] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:00 |
3 (KT) |
Samgurali Tskh[17] Metalurgi Rustavi[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:00 |
3 (KT) |
Skuri Tsalenjikha[15] WIT Georgia Tbilisi[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:00 |
3 (KT) |
Gagra Liakhvi Achabeti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:00 |
3 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti Kolkheti Khobi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:00 |
3 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Imereti Khoni |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:00 |
3 (KT) |
Samegrelo Matchakhela Khelvachauri |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |