Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2015 18:00 |
11 (KT) |
Betlemi Keda Gagra |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
11 (KT) |
Borjomi Kolkheti Khobi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
11 (KT) |
Metalurgi Rustavi Imereti Khoni |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
11 (KT) |
Lazika Chiatura |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
11 (KT) |
Samegrelo Meshakhte Tkibuli |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
11 (KT) |
Samgurali Tskh Mertskhali Ozurgeti |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
11 (KT) |
Skuri Tsalenjikha Chkherimela Kharagauli |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
11 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Algeti Marneuli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2015 17:00 |
11 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Liakhvi Achabeti |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |