Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/09/2015 19:00 |
5 (KT) |
Betlemi Keda[3] Algeti Marneuli[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2015 19:00 |
5 (KT) |
Chkherimela Kharagauli[14] Imereti Khoni[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2015 19:00 |
5 (KT) |
Metalurgi Rustavi[12] Matchakhela Khelvachauri[17] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2015 19:00 |
5 (KT) |
Gagra[8] Mertskhali Ozurgeti[10] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2015 19:00 |
5 (KT) |
Samgurali Tskh[9] Lazika[13] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2015 19:00 |
5 (KT) |
Skuri Tsalenjikha[11] Chiatura[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2015 19:00 |
5 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Kolkheti Khobi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2015 19:00 |
5 (KT) |
Samegrelo WIT Georgia Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2015 19:15 |
5 (KT) |
Borjomi Liakhvi Achabeti |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |