Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/04/2016 19:00 |
31 (KT) |
Chiatura[13] Kolkheti Khobi[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2016 19:00 |
31 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Imereti Khoni |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2016 19:00 |
31 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Meshakhte Tkibuli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2016 19:00 |
31 (KT) |
Samegrelo Borjomi |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2016 19:00 |
31 (KT) |
Betlemi Keda Skuri Tsalenjikha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2016 19:00 |
31 (KT) |
Algeti Marneuli Liakhvi Achabeti |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2016 19:00 |
31 (KT) |
Chkherimela Kharagauli Samgurali Tskh |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 19:00 |
31 (KT) |
Metalurgi Rustavi Gagra |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 19:00 |
31 (KT) |
Lazika Mertskhali Ozurgeti |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |