Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/11/2015 17:00 |
16 (KT) |
Betlemi Keda Samegrelo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 17:00 |
16 (KT) |
Borjomi Metalurgi Rustavi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 17:00 |
16 (KT) |
Chkherimela Kharagauli Matchakhela Khelvachauri |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 17:00 |
16 (KT) |
Gagra Lazika |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 17:00 |
16 (KT) |
Imereti Khoni Chiatura |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 17:00 |
16 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti Algeti Marneuli |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 17:00 |
16 (KT) |
Meshakhte Tkibuli WIT Georgia Tbilisi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 17:00 |
16 (KT) |
Skuri Tsalenjikha Samgurali Tskh |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2015 17:00 |
16 (KT) |
Kolkheti Khobi Liakhvi Achabeti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |