Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/12/2015 17:00 |
17 (KT) |
Chiatura Mertskhali Ozurgeti |
5 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2015 17:00 |
17 (KT) |
Metalurgi Rustavi Skuri Tsalenjikha |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2015 17:00 |
17 (KT) |
Lazika Chkherimela Kharagauli |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2015 17:00 |
17 (KT) |
Samgurali Tskh Betlemi Keda |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2015 17:00 |
17 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[9] Gagra[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2015 17:00 |
17 (KT) |
Algeti Marneuli Meshakhte Tkibuli |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2015 17:00 |
17 (KT) |
Liakhvi Achabeti Imereti Khoni |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2015 17:00 |
17 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Borjomi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2015 17:00 |
17 (KT) |
Samegrelo Kolkheti Khobi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |