Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/10/2015 18:00 |
7 (KT) |
Metalurgi Rustavi WIT Georgia Tbilisi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 18:00 |
7 (KT) |
Borjomi[4] Mertskhali Ozurgeti[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 18:00 |
7 (KT) |
Chkherimela Kharagauli[16] Meshakhte Tkibuli[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 18:00 |
7 (KT) |
Gagra[2] Kolkheti Khobi[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 18:00 |
7 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[14] Lazika[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 18:00 |
7 (KT) |
Samgurali Tskh[6] Algeti Marneuli[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 18:00 |
7 (KT) |
Skuri Tsalenjikha[10] Imereti Khoni[5] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 18:00 |
7 (KT) |
Betlemi Keda Liakhvi Achabeti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 18:00 |
7 (KT) |
Samegrelo Chiatura |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |