Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/02/2016 17:00 |
18 (KT) |
Kolkheti Khobi Imereti Khoni |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2016 17:00 |
18 (KT) |
Lazika Borjomi |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2016 17:00 |
18 (KT) |
Liakhvi Achabeti Mertskhali Ozurgeti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2016 17:00 |
18 (KT) |
Metalurgi Rustavi Betlemi Keda |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2016 17:00 |
18 (KT) |
Chiatura Meshakhte Tkibuli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2016 17:00 |
18 (KT) |
Samgurali Tskh Samegrelo |
6 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2016 17:00 |
18 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Skuri Tsalenjikha |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2016 17:00 |
18 (KT) |
Algeti Marneuli Gagra |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2016 17:00 |
18 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Chkherimela Kharagauli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |