Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/05/2016 20:00 |
34 (KT) |
Imereti Khoni Liakhvi Achabeti |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2016 20:00 |
34 (KT) |
Kolkheti Khobi Samegrelo |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2016 20:00 |
34 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Algeti Marneuli |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2016 20:00 |
34 (KT) |
Mertskhali Ozurgeti Chiatura |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2016 20:00 |
34 (KT) |
Borjomi Matchakhela Khelvachauri |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2016 20:00 |
34 (KT) |
Gagra WIT Georgia Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2016 20:00 |
34 (KT) |
Betlemi Keda Samgurali Tskh |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2016 20:00 |
34 (KT) |
Chkherimela Kharagauli Lazika |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2016 20:00 |
34 (KT) |
Skuri Tsalenjikha Metalurgi Rustavi |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |