Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/03/2016 18:00 |
23 (KT) |
Samgurali Tskh WIT Georgia Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2016 18:00 |
23 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Kolkheti Khobi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2016 18:00 |
23 (KT) |
Metalurgi Rustavi Lazika |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2016 18:00 |
23 (KT) |
Samegrelo Algeti Marneuli |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2016 18:00 |
23 (KT) |
Gagra Meshakhte Tkibuli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2016 18:00 |
23 (KT) |
Borjomi Imereti Khoni |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2016 18:00 |
23 (KT) |
Skuri Tsalenjikha Liakhvi Achabeti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2016 18:00 |
23 (KT) |
Betlemi Keda Chiatura |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2016 19:00 |
23 (KT) |
Chkherimela Kharagauli Mertskhali Ozurgeti |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |