Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/03/2016 18:00 |
25 (KT) |
Samgurali Tskh[5] Chiatura[15] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2016 18:00 |
25 (KT) |
Matchakhela Khelvachauri[13] WIT Georgia Tbilisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2016 18:00 |
25 (KT) |
Chkherimela Kharagauli[16] Gagra[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2016 18:00 |
25 (KT) |
Metalurgi Rustavi[9] Algeti Marneuli[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2016 18:00 |
25 (KT) |
Lazika[7] Kolkheti Khobi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2016 18:00 |
25 (KT) |
Betlemi Keda[6] Imereti Khoni[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2016 18:00 |
25 (KT) |
Skuri Tsalenjikha[12] Mertskhali Ozurgeti[18] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2016 18:00 |
25 (KT) |
Borjomi[2] Meshakhte Tkibuli[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2016 18:00 |
25 (KT) |
Samegrelo Liakhvi Achabeti |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |